Cập nhật : 10:54 19/4/2021 Lượt xem : 1799
Kết quả kỳ thi Olympic tháng 4/2021 lần thứ V
KẾT QUẢ THI OLYMPIC THÁNG 4 LẦN V
STT
|
Lớp
|
Họ
|
Tên
|
Phái
|
Tên môn thi
|
VÀNG
|
BẠC
|
ĐỒNG
|
1
|
11A4
|
Nguyễn Vĩnh Gia
|
Bảo
|
Nam
|
Địa lý 11
|
x
|
|
|
2
|
11D1
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
Nữ
|
Địa lý 11
|
|
|
x
|
3
|
11D2
|
Bùi Nguyễn Quế
|
Trân
|
Nữ
|
Địa lý 11
|
|
x
|
|
4
|
10A8
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Phúc
|
Nam
|
Hoá học 10
|
|
|
x
|
5
|
10B1
|
Nguyễn Phát
|
Thành
|
Nam
|
Hoá học 10
|
|
x
|
|
6
|
10B2
|
Trần Nguyễn Anh
|
Thư
|
Nữ
|
Hoá học 10
|
|
x
|
|
7
|
11A1
|
Phạm Lê Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
Hoá học 11
|
|
|
x
|
8
|
11A2
|
Bùi Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
Hoá học 11
|
|
x
|
|
9
|
11N
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
Nam
|
Hoá học 11
|
|
x
|
|
10
|
10B1
|
Nguyễn Thiên
|
An
|
Nam
|
Hóa MTCT 10
|
|
x
|
|
11
|
10B2
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Nguyên
|
Nữ
|
Hóa MTCT 10
|
|
|
x
|
12
|
10N
|
Huỳnh Nhật
|
Minh
|
Nam
|
Hóa MTCT 10
|
|
|
x
|
13
|
11A1
|
Trần Quang
|
Long
|
Nam
|
Hóa MTCT 11
|
|
|
x
|
14
|
11A1
|
Mai Ngọc Thảo
|
Nhi
|
Nữ
|
Hóa MTCT 11
|
|
|
x
|
15
|
10D3
|
Đoàn Nguyễn Tấn
|
Khang
|
Nam
|
Lịch sử 10
|
|
x
|
|
16
|
10D3
|
Nguyễn Vũ Diễm
|
Quỳnh
|
Nữ
|
Lịch sử 10
|
x
|
|
|
17
|
11A9
|
Chung Dũng
|
Huy
|
Nam
|
Lịch sử 11
|
|
|
x
|
18
|
11D1
|
Đỗ Trung
|
Tín
|
Nam
|
Lịch sử 11
|
|
|
x
|
19
|
11D2
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Chi
|
Nữ
|
Lịch sử 11
|
|
x
|
|
20
|
10A2
|
Nguyễn Trần Bảo
|
Anh
|
Nam
|
Lý MTCT 10
|
|
x
|
|
21
|
10A8
|
Đỗ Anh
|
Kiệt
|
Nam
|
Lý MTCT 10
|
|
|
x
|
22
|
11A9
|
Lê Văn
|
Mạnh
|
Nam
|
Lý MTCT 11
|
|
x
|
|
23
|
11A10
|
Trần Quang
|
Minh
|
Nam
|
Lý MTCT 11
|
|
|
x
|
24
|
10A4
|
Đặng Trần Minh
|
Phúc
|
Nữ
|
Ngữ văn 10
|
|
x
|
|
25
|
10A4
|
Lê Thiên
|
Phúc
|
Nam
|
Ngữ văn 10
|
|
|
x
|
26
|
10N
|
Huỳnh Thị Yến
|
Linh
|
Nữ
|
Ngữ văn 10
|
|
x
|
|
27
|
11A6
|
Nguyễn Tăng Hạnh
|
Dung
|
Nữ
|
Ngữ văn 11
|
x
|
|
|
28
|
11A10
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Vy
|
Nữ
|
Ngữ văn 11
|
|
x
|
|
29
|
10A8
|
Lê Trần Phương
|
Nghi
|
Nữ
|
Sinh học 10
|
|
|
x
|
30
|
10A9
|
Dương Thanh
|
Ngân
|
Nữ
|
Sinh học 10
|
|
|
x
|
31
|
10B2
|
Phan Trần Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
Sinh học 10
|
|
|
x
|
32
|
11A4
|
Nguyễn Anh
|
Khôi
|
Nam
|
Sinh học 11
|
x
|
|
|
33
|
11B1
|
Nguyễn Lê Đăng
|
Huy
|
Nam
|
Sinh học 11
|
|
|
x
|
34
|
10B1
|
Trần Hoàng Hà
|
Dinh
|
Nữ
|
Sinh MTCT 10
|
x
|
|
|
35
|
11A9
|
Dương Tài
|
Toàn
|
Nam
|
Sinh MTCT 11
|
x
|
|
|
36
|
11B1
|
Bùi Hồng
|
Phương
|
Nữ
|
Sinh MTCT 11
|
|
|
x
|
37
|
11B1
|
Phù Trần Minh
|
Quang
|
Nam
|
Sinh MTCT 11
|
|
|
x
|
38
|
10B1
|
Phùng Đình Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
Tiếng Anh 10
|
|
|
x
|
39
|
11A3
|
Nguyễn Ngọc
|
Hào
|
Nam
|
Tiếng Anh 11
|
x
|
|
|
40
|
11A4
|
Nguyễn Hữu Quốc
|
Huy
|
Nam
|
Tiếng Anh 11
|
|
x
|
|
41
|
11A10
|
Trần Thành
|
Tài
|
Nam
|
Tiếng Anh 11
|
x
|
|
|
42
|
10N
|
Bùi Trịnh Hà Trang
|
Anh
|
Nữ
|
Tiếng Nhật 10
|
|
x
|
|
43
|
10N
|
Nguyễn Ngọc Đào
|
Nguyên
|
Nữ
|
Tiếng Nhật 10
|
x
|
|
|
44
|
10N
|
Phạm Thảo
|
Vy
|
Nữ
|
Tiếng Nhật 10
|
|
|
x
|
45
|
11N
|
Châu Gia
|
Hân
|
Nữ
|
Tiếng Nhật 11
|
|
x
|
|
46
|
11N
|
Dương Thiên
|
My
|
Nữ
|
Tiếng Nhật 11
|
x
|
|
|
47
|
11N
|
Phan Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
Tiếng Nhật 11
|
|
x
|
|
48
|
10A1
|
Đoàn Duy
|
Khoa
|
Nam
|
Tin học 10
|
|
x
|
|
49
|
10A9
|
Cao
|
Bách
|
Nam
|
Tin học 10
|
|
|
x
|
50
|
11A2
|
Nguyễn Vũ Gia
|
Huy
|
Nam
|
Tin học 11
|
|
x
|
|
51
|
11A5
|
Nguyễn Quốc Hải
|
Thanh
|
Nam
|
Tin học 11
|
|
|
x
|
52
|
10A7
|
Trần Võ Đại
|
Khánh
|
Nam
|
Toán 10
|
x
|
|
|
53
|
10A8
|
Trương Ngọc Minh
|
Huy
|
Nam
|
Toán 10
|
|
|
x
|
54
|
11A4
|
Lê Phước
|
Hải
|
Nam
|
Toán 11
|
x
|
|
|
55
|
11N
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
Toán 11
|
x
|
|
|
56
|
10A3
|
Vũ Công Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
Toán MTCT 10
|
|
x
|
|
57
|
10B1
|
Nguyễn Hữu Nguyên
|
Khoa
|
Nam
|
Toán MTCT 10
|
|
|
x
|
58
|
10N
|
Nguyễn Tôn Minh
|
Thiện
|
Nam
|
Toán MTCT 10
|
|
|
x
|
59
|
11A1
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
Toán MTCT 11
|
|
|
x
|
60
|
11A2
|
Nguyễn Đăng
|
Duy
|
Nam
|
Toán MTCT 11
|
x
|
|
|
61
|
10A2
|
Ngô Kiến
|
Đạt
|
Nam
|
Vật lý 10
|
|
x
|
|
62
|
10A2
|
Nguyễn Hữu Quốc
|
Trung
|
Nam
|
Vật lý 10
|
|
x
|
|
63
|
10A7
|
Võ Trọng
|
Nguyên
|
Nam
|
Vật lý 10
|
|
|
x
|
64
|
11A2
|
Nguyễn Chí
|
Trung
|
Nam
|
Vật lý 11
|
x
|
|
|
65
|
11A10
|
Nguyễn Tất
|
Bách
|
Nam
|
Vật lý 11
|
|
x
|
|
66
|
10A7
|
Trần Thiện
|
Minh
|
Nam
|
Tiếng Anh 10
|
|
x
|
|
67
|
10D3
|
Trần Nguyễn Minh
|
Thư
|
Nữ
|
Tiếng Anh 10
|
x
|
|
|
|
|