Cập nhật : 9:16 31/12/2019 Lượt xem : 5346
Danh sách học sinh đạt huy chương kỳ thi Olympic TP.HCM lần thứ IV năm 2018
Trường THPT Lê Quý Đôn chúc mừng Thầy & Trò của trường đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi OLYMPIC TP.HCM năm học 2017 - 2018 với 12 HCV, 20 HCB, 16 HCĐ.
Danh sách đính kèm học sinh đạt huy chương
STT
|
Môn
|
Lớp
|
Họ lót
|
Tên
|
Phái
|
ĐỒNG
|
BẠC
|
VÀNG
|
1
|
Tiếng Anh
|
10D2
|
Trần Hoàng
|
Yến
|
Nữ
|
|
1
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
10D4
|
Đỗ Hà
|
Khanh
|
Nữ
|
|
|
1
|
3
|
Tiếng Anh
|
10D4
|
Hoàng Nam
|
Thái
|
Nam
|
|
|
1
|
4
|
Tiếng Anh
|
11A6
|
Võ Thị Minh
|
Nhi
|
Nữ
|
|
|
1
|
5
|
Tiếng Anh
|
11A9
|
Võ Thế
|
Hùng
|
Nam
|
|
1
|
|
6
|
Tiếng Anh
|
11D4
|
Phan Thị Minh
|
Anh
|
Nữ
|
|
1
|
|
7
|
Địa
|
10D1
|
Phạm Thị Thu
|
Nguyệt
|
Nữ
|
1
|
|
|
8
|
Địa
|
11A8
|
Phan Huỳnh Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
|
1
|
|
9
|
Địa
|
11D1
|
Võ Phúc Thiên
|
Kim
|
Nữ
|
|
1
|
|
10
|
Địa
|
11D1
|
Nguyễn Thùy Minh
|
Tú
|
Nữ
|
1
|
|
|
11
|
Toán
|
11A1
|
Trần Giao
|
Hùng
|
Nam
|
1
|
|
|
12
|
Toán
|
11A1
|
Nguyễn Nhật
|
Tiến
|
Nam
|
|
1
|
|
13
|
Toán
|
10A2
|
Ngô Minh
|
Khôi
|
Nam
|
|
1
|
|
14
|
Toán
|
10A4
|
Huỳnh Minh
|
Thông
|
Nam
|
|
1
|
|
15
|
Toán
|
10A5
|
Đặng Đức
|
An
|
Nam
|
|
|
1
|
16
|
Văn
|
10D1
|
Nguyễn Trần Vân
|
Khanh
|
Nữ
|
1
|
|
|
17
|
Văn
|
11A2
|
Bùi Bích
|
Ngân
|
Nữ
|
|
|
1
|
18
|
Văn
|
11D4
|
Hà Ngọc Anh
|
Thư
|
Nữ
|
|
1
|
|
19
|
Tin học
|
10A4
|
Dương Tài
|
Phong
|
Nam
|
1
|
|
|
20
|
Tin học
|
10B1
|
Trần Trọng
|
Chí
|
Nam
|
|
1
|
|
21
|
Hóa
|
11A3
|
Lê Quốc Phúc
|
An
|
Nam
|
|
1
|
|
22
|
Hóa
|
11A3
|
Quách Như
|
Cát
|
Nữ
|
|
1
|
|
23
|
Hóa
|
11D1
|
Nguyễn Vũ Anh
|
Thư
|
Nữ
|
1
|
|
|
24
|
Sử
|
10D1
|
Nguyễn Cao Bảo
|
Anh
|
Nữ
|
1
|
|
|
25
|
Sử
|
10D2
|
Nguyễn Đăng
|
Đình
|
Nam
|
|
|
1
|
26
|
Sử
|
10D3
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Vy
|
Nữ
|
|
1
|
|
27
|
Sử
|
11A4
|
Phạm Trương Ái
|
Vy
|
Nữ
|
|
|
1
|
28
|
Sử
|
11D1
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Uyên
|
Nữ
|
|
1
|
|
29
|
Sử
|
11D5
|
Lâm Minh Thiên
|
Tú
|
Nữ
|
|
1
|
|
30
|
Lý
|
10A1
|
Nguyễn Vũ Thanh
|
Tùng
|
Nam
|
|
|
1
|
31
|
Lý
|
10A5
|
Nguyễn Đình
|
Phú
|
Nam
|
|
1
|
|
32
|
Lý
|
10A6
|
Đào Khánh
|
Anh
|
Nữ
|
|
|
1
|
33
|
Lý
|
11A1
|
Tô Hồng
|
Nhân
|
Nam
|
1
|
|
|
34
|
Lý
|
11A7
|
Nguyễn Hữu Minh
|
Triết
|
Nam
|
|
1
|
|
35
|
Sinh
|
10B2
|
Hà Thanh
|
Diệp
|
Nữ
|
|
1
|
|
36
|
Sinh
|
10B2
|
Mai Thảo
|
Vân
|
Nữ
|
|
|
1
|
37
|
Sinh
|
10D1
|
Phạm Hồng
|
Anh
|
Nữ
|
1
|
|
|
38
|
Sinh
|
11A5
|
Trần Khải
|
Văn
|
Nam
|
|
1
|
|
39
|
Sinh
|
11A9
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
Nam
|
|
1
|
|
40
|
Sinh
|
11D3
|
Nguyễn Đàm Vân
|
Khánh
|
Nữ
|
1
|
|
|
41
|
Xe Thế năng
|
11A8
|
Đỗ Lê
|
Huy
|
Nam
|
1
|
|
|
42
|
11A8
|
Tô Hải
|
Long
|
Nam
|
1
|
|
|
43
|
Robot B
|
11A8
|
Võ Nguyên Duy
|
Bách
|
Nam
|
1
|
|
|
44
|
Robot B
|
11A8
|
Lê Minh Huy
|
Thịnh
|
Nam
|
1
|
|
|
45
|
Robot B
|
10A4
|
Lý Chí
|
Long
|
Nam
|
|
|
1
|
46
|
Robot B
|
10A1
|
Nguyễn Thế
|
Tân
|
Nam
|
1
|
|
|
47
|
Robot A
|
11A9
|
Trương Quang
|
Thượng
|
Nam
|
1
|
|
|
48
|
Robot A
|
11N
|
Lê Trung
|
Kiên
|
Nam
|
|
|
1
|
HC VÀNG: 12
HC BẠC: 20
HC ĐỒNG: 16
|
|